Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for clean-living in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bỏ bẵng
béng
lau chùi
nạo
bẵng
hết sạch
nhẵn thín
quét dọn
hết nhẵn
sạch
nhẵn
bát
sinh giới
đỉnh chung
bợn
sinh khối
cao sang
dọn sạch
tinh khiết
sạch bong
sạch trụi
sạch sẽ
mộc dục
gọn gàng
rơ
trong sạch
ôi thôi
gột
nội
rếch
rửa
bềnh
dỗ
hấp
chiến trường
biệt
thế gian
hồ khẩu
sinh vật
sinh sống
sinh kế
giẩy
vạn vật
sinh từ
mưu sinh
đời sống
làm ăn
dương gian
bộc lộ
chúng sinh
chùi
kiếm ăn
độ thân
sinh ngữ
kiếm sống
ở mùa
cạo
chán đời
mức sống
dựa dẫm
cào
nào đó
sinh
dạy học
ngày càng
nâng cao
cải thiện
đường xuôi
sinh hoạt
hốt thuốc
bừa bãi
ăn làm
ăn mày
để mà
áp dụng
sinh nhai
đắt đỏ
giữ trẻ
lối
khuất
First
< Previous
1
2
Next >
Last