Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for class-room in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hạng
bài vở
bậc
giai cấp
nhất đẳng
bếp
lưu ban
phòng
lớp
buồng lái
giao binh
buồng
bách
bét
chỗ
buồng không
thành phần
giảng đường
phòng đợi
phòng ăn
nhà ăn
khuê các
đại diện
đẳng
thượng đẳng
binh nhất
dạy kê
phòng trà
phòng khách
phụ đạo
thượng hạng
hạng ưu
phìa tạo
hạng bình
bàng thính
buồng máy
buồng tối
bạn học
sảnh
lừ lừ
hạ cấp
ngược mắt
hồng sắc
gian
ngột ngạt
gọn mắt
quạt mo
bịt bùng
mổ
cấp bậc
con mọn
ngốt
khạc
hảo hạng
chủ nô
chướng
hổng hểnh
bênh vực
gí
ồn ào
áp chế
khoáng đãng
đông đủ
cao cấp
bổ túc
sơ sài
cắm
lui
ai
bảy
ăn không
kiến tập
ấm áp
chuyển dịch
choán
buổi
bình dân
sáng
căn
chừa
First
< Previous
1
2
Next >
Last