Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
class aves
Jump to user comments
Noun
  • lớp chim (tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân và đẻ trứng)
Related words
Related search result for "class aves"
Comments and discussion on the word "class aves"