Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cladonia
Jump to user comments
Noun
  • địa y phễu (tản hình cành có dạng phễu chồng chất lên nhau, thường mọc thành đám như cỏ bên vệ đường.)
Related words
Related search result for "cladonia"
Comments and discussion on the word "cladonia"