Characters remaining: 500/500
Translation

clabauder

Academic
Friendly

Từ "clabauder" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, có nghĩa là "sủa càn" hoặc "kêu toáng lên". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức mang tính thân mật. có thể được dùng để mô tả hành động nói xấu, phê phán hoặc bàn tán một cách ồn ào, đặc biệtvề người khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính: "Clabauder" thường được hiểuhành động nói xấu hoặc bàn tán một cách ồn ào. Khi một ai đó "clabaude", họ thường phát ngôn một cách phấn khích, có thểđể phê phán hoặc chỉ trích ai đó.

  2. Ví dụ cơ bản:

    • Il a commencé à clabauder sur ses collègues. (Anh ấy bắt đầu nói xấu về đồng nghiệp của mình.)
    • Ne clabaude pas sur moi, je n'aime pas ça! (Đừng nói xấu về tôi, tôi không thích điều đó!)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Clabaudeur (danh từ): Người hay nói xấu hoặc hay bàn tán.

    • Exemple: C'est un clabaudeur, il ne peut pas s'empêcher de parler des autres. (Anh tamột người hay nói xấu, không thể ngừng nói về người khác.)
  • Clabaudage (danh từ): Hành động nói xấu hoặc bàn tán.

    • Exemple: Le clabaudage est courant dans cette entreprise. (Nói xấuđiều phổ biến trong công ty này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bavarder: Nói chuyện, thườngmột cách thân mật không chính thức, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "clabauder".
  • Murmurer: Thì thầm, thường mang nghĩa nói xấu một cách lén lút hoặc không công khai.
  • Jaser: Nói chuyện, bàn tán, có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Clabauder dans son coin": Nghĩanói xấu một cách bí mật hoặc không công khai.
    • Exemple: Ils clabaudent dans leur coin sans oser en parler ouvertement. (Họ nói xấu trong góc không dám nói công khai.)
Chú ý
  • "Clabauder" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng có thể mang tính châm biếm.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống chính thức hoặc với những người không quen biết, có thể bị coi là khiếm nhã.
nội động từ
  1. sủa càn
  2. (thân mật) kêu toáng lên; nói xấu toáng lên

Similar Spellings

Words Containing "clabauder"

Words Mentioning "clabauder"

Comments and discussion on the word "clabauder"