Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
civil rights
/'sivil'raits/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
  • quyền bình đẳng cho người da đen
  • quyền công dân
Related search result for "civil rights"
Comments and discussion on the word "civil rights"