Jump to user comments
danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- (định ngữ) (thuộc) thành phố
- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
IDIOMS
- city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)