Từ "cecity" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự đui mù" (thường liên quan đến việc không nhìn thấy hoặc không có khả năng nhìn). Đây là một danh từ, và nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng không nhìn thấy hoặc thiếu khả năng nhìn.
Giải thích cụ thể:
Định nghĩa: "Cecity" thường được dùng để mô tả tình trạng không có khả năng nhìn thấy. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản y học hoặc nghiên cứu.
Cơ bản: "His cecity prevented him from enjoying the beauty of the sunset." (Sự đui mù của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thưởng thức vẻ đẹp của hoàng hôn.)
Nâng cao: "The study aimed to understand the psychological effects of cecity on individuals' social interactions." (Nghiên cứu nhằm hiểu tác động tâm lý của sự đui mù đối với các tương tác xã hội của cá nhân.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Blindness: Là từ phổ biến hơn, có nghĩa là "sự mù" hoặc "tình trạng không nhìn thấy".
Visual impairment: Tình trạng suy giảm khả năng nhìn, không nhất thiết phải hoàn toàn không nhìn thấy.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Blind as a bat: Một thành ngữ chỉ người không thể nhìn thấy rõ hoặc có thị lực kém.
In the dark: Cụm từ này nghĩa là không biết điều gì, không có thông tin.
Các cụm động từ có thể có:
Lưu ý:
"Cecity" không phải là từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy, bạn có thể chọn sử dụng "blindness" để dễ hiểu hơn.
Khi học từ mới, hãy chú ý cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ.