Characters remaining: 500/500
Translation

cecity

/'si:siti/
Academic
Friendly

Từ "cecity" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đui mù" (thường liên quan đến việc không nhìn thấy hoặc không khả năng nhìn). Đây một danh từ, thường được sử dụng để chỉ tình trạng không nhìn thấy hoặc thiếu khả năng nhìn.

Giải thích cụ thể:
  1. Định nghĩa: "Cecity" thường được dùng để mô tả tình trạng không khả năng nhìn thấy. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản y học hoặc nghiên cứu.

  2. Biến thể:

    • Cecitic (tính từ): Liên quan đến tình trạng đui mù.
  3. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "His cecity prevented him from enjoying the beauty of the sunset." (Sự đui mù của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thưởng thức vẻ đẹp của hoàng hôn.)
    • Nâng cao: "The study aimed to understand the psychological effects of cecity on individuals' social interactions." (Nghiên cứu nhằm hiểu tác động tâm lý của sự đui mù đối với các tương tác xã hội của cá nhân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blindness: từ phổ biến hơn, có nghĩa "sự " hoặc "tình trạng không nhìn thấy".
  • Visual impairment: Tình trạng suy giảm khả năng nhìn, không nhất thiết phải hoàn toàn không nhìn thấy.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Blind as a bat: Một thành ngữ chỉ người không thể nhìn thấy hoặc thị lực kém.
  • In the dark: Cụm từ này nghĩa không biết điều , không thông tin.
Các cụm động từ có thể :
  • Blindfold someone: Che mắt ai đó, thường dùng để chỉ việc gây khó khăn cho ai đó trong việc nhìn thấy.
Lưu ý:
  • "Cecity" không phải từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, vậy, bạn có thể chọn sử dụng "blindness" để dễ hiểu hơn.
  • Khi học từ mới, hãy chú ý cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để hiểu hơn về nghĩa của từ.
danh từ
  1. sự đui mù ((thường) bóng)

Synonyms

Comments and discussion on the word "cecity"