Characters remaining: 500/500
Translation

citrate

Academic
Friendly

Từ "citrate" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "muối hoặc este của axit xitric." Axit xitric một hợp chất hữu cơ nhiều trong trái cây như chanh cam, thường được sử dụng trong thực phẩm đồ uống để tạo vị chua.

Định nghĩa:
  • Citrate (danh từ): Muối hoặc este của axit xitric, thường được tìm thấy trong các sản phẩm thực phẩm, thuốc, hoặc trong cơ thể con người.
dụ sử dụng:
  1. Trong thực phẩm: "The recipe calls for sodium citrate to enhance the flavor of the dish." (Công thức yêu cầu sử dụng muối xitrat natri để tăng cường hương vị của món ăn.)
  2. Trong y học: "Calcium citrate is often recommended as a supplement for people with low calcium levels." (Xitrat canxi thường được khuyên dùng như một thực phẩm bổ sung cho những người mức canxi thấp.)
Biến thể của từ:
  • Citrus (danh từ): Cây họ cam quýt, nơi chứa axit xitric.
  • Citric acid (danh từ): Axit xitric, chất tạo ra citrate.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Acid (danh từ): Axit, một chất hóa học khả năng sinh ra ion H+.
  • Salt (danh từ): Muối, có thể được hiểu hợp chất hóa học được hình thành từ phản ứng giữa axit bazơ.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Citrate có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, thực phẩm, y tế, do đó ý nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực.
  • Trong y học, citrate thường được hiểu chất bổ sung hoặc thành phần trong thuốc.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "citrate." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, người ta có thể nói về "dissolve in citrate solution" (hòa tan trong dung dịch xitrat) khi thảo luận về các phản ứng hóa học.

Kết luận:

"Citrate" một từ quan trọng trong các lĩnh vực như hóa học, dinh dưỡng y tế.

Noun
  1. một loại muối của axit xitric
Verb
  1. gây nên hiện tượng kết tủa muối hoặc este của axit xitric

Similar Spellings

Words Containing "citrate"

Comments and discussion on the word "citrate"