Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for citérieur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thành quốc
trong ngoài
nội địa
bề ngoài
dạy kê
hơn hẳn
thăng chức
bên ngoài
tỉnh
thượng đẳng
ăn đứt
nội thất
luỗng
thượng hạ
thượng tầng
mẽ
kẻ cả
thua
kém cỏi
tao
kém cạnh
cao cấp
cấp cao
vẻ ngoài
thượng
cao siêu
lép vế
trên
cư xá
bề trên
khu
kể trên
học xá
thị xã
trịch thượng
nhà đèn
tài bàn
thị thành
cao đẳng
thành thị
tỉnh thành
thấp
ấm
sau
bé
chòi
bên trong
phồn hoa
thống sứ
đình trung
trù úm
trung cao
hầu chuyện
trù dập
nhà ngươi
lại bộ
tuếch toác
phụng mệnh
nội trị
não trước
hẹm
kính trình
não sau
ăn nhau
hình dong
hình trạng
kém vế
hậu đình
truy thu
truy nạp
kính thưa
đít đoi
đàn em
thỉnh an
nâng bậc
thưa bẩm
thượng quan
mù
nhà trong
phạm thượng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last