Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cisaillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cắt (bằng kéo)
  • (kỹ thuật) sự cọ mòn lẫn nhau (của hai mảnh kim loại tiếp nhau)
Related search result for "cisaillement"
Comments and discussion on the word "cisaillement"