Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
circumflex
/'sə:kəmfləks/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu mũ
tính từ
  • (thuộc) dấu mũ
  • (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
    • circumflex artery
      động mạch mũ
ngoại động từ
  • đánh dấu mũ
Comments and discussion on the word "circumflex"