Jump to user comments
danh từ
- chu vi, đường vòng quanh
- the circuit of a town
chu vi thành phố
- sự đi vòng quanh
- to make a circuit of
đi vòng quanh (cái gì)
- cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
- (vật lý) mạch
- electric circuit
mạch điện
- (thể dục,thể thao) vòng đua
- hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)
ngoại động từ