Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
circonstancié
Jump to user comments
tính từ
  • có tình tiết rõ ràng
    • Un rapport circonstancié
      một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
Related search result for "circonstancié"
Comments and discussion on the word "circonstancié"