Characters remaining: 500/500
Translation

circassian

Academic
Friendly

Từ "Circassian" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The Circassians have a rich history that dates back centuries." (Người Circassian một lịch sử phong phú kéo dài hàng thế kỷ.)
  • Tính từ:

    • "Circassian culture is known for its unique traditions and music." (Văn hóa Circassian nổi tiếng với những truyền thống âm nhạc độc đáo của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về ngôn ngữ Circassian, bạn có thể dùng trong câu như:
    • "The Circassian language is part of the Northwest Caucasian language family." (Ngôn ngữ Circassian một phần của gia đình ngôn ngữ Kavkaz Tây Bắc.)
Các từ gần giống:
  • Caucasian: thường chỉ người thuộc nhóm dân tộc châu Âu hoặc những người sốngkhu vực Caucasus, nhưng không chỉ rõ đến nhóm dân tộc nào cụ thể như Circassian.

  • Ethnic: liên quan đến nhóm dân tộc, có thể sử dụng để nói về các nhóm như Circassians, nhưng không cụ thể.

Từ đồng nghĩa:
  • Cherkess: đây một tên gọi khác của người Circassian, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "Circassian", nhưng bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến văn hóa hoặc các khía cạnh xã hội của người Circassian để tạo ra các câu thú vị.

Lưu ý:
  • Hãy nhớ rằng "Circassian" không chỉ đơn thuần một từ để mô tả một nhóm dân tộc, còn mang trong mình cả một nền văn hóa lịch sử lâu dài.
Noun
  1. người Xiêc-cat-xi (ở Cáp ca)
  2. ngôn ngữ Xiếc-cat-xi

Synonyms

Words Containing "circassian"

Comments and discussion on the word "circassian"