Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cinematics
/,sini'mætiks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • nghệ thuật làm phim chiếu bóng
  • quá trình làm phim chiếu bóng
Related search result for "cinematics"
Comments and discussion on the word "cinematics"