Characters remaining: 500/500
Translation

cinder

/'sində/
Academic
Friendly

Từ "cinder" trong tiếng Anh có nghĩa "than xỉ" hoặc "thanh cháy dở". Đây một danh từ dùng để chỉ các mảnh vụn còn sót lại sau khi một vật liệu nào đó, thường gỗ hoặc than, đã bị đốt cháy. Khi nói đến "cinders", chúng ta thường nghĩ đến những còn lại sau một đám lửa.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (noun):

    • Cinder: than xỉ, mảnh vụn sau khi cháy.
    • dụ: "After the campfire burned out, all that was left were some glowing cinders." (Sau khi lửa trại tắt, chỉ còn lại một vài mảnh than xỉ phát sáng.)
  2. Số nhiều (plural):

    • Cinders: dùng để chỉ nhiều mảnh vụn.
    • dụ: "The street was covered in cinders after the fire." (Con đường bị bao phủ bởi than xỉ sau vụ cháy.)
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • To cinder: rải than xỉ.
    • dụ: "They decided to cinder the path to make it easier to walk on." (Họ quyết định rải than xỉ lên con đường để dễ đi hơn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Burnt to a cinder: Đây một thành ngữ nghĩa bị cháy hoàn toàn, không còn sót lại.
    • dụ: "The toast was burnt to a cinder." (Bánh mì nướng đã bị cháy đen hoàn toàn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Cinder" dạng số ít, trong khi "cinders" dạng số nhiều.
  • Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "ash" (tro) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "ash" thường chỉ phần còn lại sau khi đốt cháy hoàn toàn không còn mảnh vụn.
Từ gần giống:
  • Ash: thường chỉ tro, mảnh vụn nhỏ hơn không hình dạng rõ ràng như cinder.
  • Ember: mảnh than hồng, còn nóng có thể phát sáng nhưng chưa bị tắt hẳn.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To leave in the cinders: bỏ lại trong tình trạng tồi tệ, không còn .
  • Cinder block: khối tông được làm từ cinder, thường được sử dụng trong xây dựng.
danh từ
  1. thanh cháy dở
  2. xỉ, than xỉ
  3. cứt sắt
  4. bọt đá (núi lửa)
  5. (số nhiều) tro
Idioms
  • burnt to a cinder
    bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
ngoại động từ
  1. rải than xỉ

Comments and discussion on the word "cinder"