Từ "cinder" trong tiếng Anh có nghĩa là "than xỉ" hoặc "thanh cháy dở". Đây là một danh từ dùng để chỉ các mảnh vụn còn sót lại sau khi một vật liệu nào đó, thường là gỗ hoặc than, đã bị đốt cháy. Khi nói đến "cinders", chúng ta thường nghĩ đến những gì còn lại sau một đám lửa.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Cinder: than xỉ, mảnh vụn sau khi cháy.
Ví dụ: "After the campfire burned out, all that was left were some glowing cinders." (Sau khi lửa trại tắt, chỉ còn lại một vài mảnh than xỉ phát sáng.)
Ngoại động từ (transitive verb):
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
"Cinder" là dạng số ít, trong khi "cinders" là dạng số nhiều.
Không có nhiều biến thể khác của từ này, nhưng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "ash" (tro) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "ash" thường chỉ phần còn lại sau khi đốt cháy hoàn toàn mà không còn mảnh vụn.
Từ gần giống:
Ash: thường chỉ tro, mảnh vụn nhỏ hơn và không có hình dạng rõ ràng như cinder.
Ember: mảnh than hồng, còn nóng có thể phát sáng nhưng chưa bị tắt hẳn.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
To leave in the cinders: bỏ lại trong tình trạng tồi tệ, không còn gì.
Cinder block: khối bê tông được làm từ cinder, thường được sử dụng trong xây dựng.