Từ tiếng Pháp "cigare" có nghĩa là "xì gà" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực (le cigare). Xì gà là một sản phẩm thuốc lá được cuộn lại, thường được làm từ lá thuốc lá chất lượng cao và được sử dụng để hút.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cigare thường được dùng trong các cuộc họp mặt hay buổi tiệc:
Cigare cũng có thể được nhắc đến trong văn hóa và phong cách sống:
Các biến thể và từ gần giống:
Cigarette: (thuốc lá điếu) là từ chỉ loại thuốc lá nhỏ hơn, thường được hút một cách phổ biến hơn.
Cigari: Từ này không phổ biến, nhưng đôi khi được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt, như trong các cuộc thi xì gà.
Cách sử dụng nâng cao:
Mettre le cigare à la bouche: (Đưa xì gà lên miệng) có nghĩa là bắt đầu hút xì gà.
Fumer un cigare avec élégance: (Hút xì gà một cách thanh lịch) thường ám chỉ đến sự tinh tế và phong cách khi thưởng thức xì gà.
Từ đồng nghĩa:
Cigares de luxe: (Xì gà cao cấp) để chỉ những loại xì gà chất lượng cao, thường có giá trị hơn.
Cigari: Một số người cũng sử dụng từ này để chỉ những loại xì gà đặc biệt hoặc hiếm có.
Idioms và cụm từ liên quan:
Chú ý:
Xì gà thường được coi là một sản phẩm cao cấp, vì vậy việc hút xì gà không chỉ đơn thuần là thói quen mà còn là một phần của văn hóa và phong cách sống trong nhiều xã hội.
Khi sử dụng từ "cigare", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh, vì không phải lúc nào cũng phù hợp để đề cập đến việc hút xì gà trong các hoàn cảnh trang trọng.