Characters remaining: 500/500
Translation

chủ

Academic
Friendly

Từ "chủ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Người quyền sở hữu về một tài sản: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "chủ". Người chủ sở hữu tài sản hoặc cơ sở kinh doanh.

    • dụ: "Chủ tiệm ăn" người sở hữu điều hành một quán ăn.
  2. Người mời khách ăn uống: Trong một số trường hợp, "chủ" có thể chỉ người mời khách đến nhà hoặc tổ chức bữa tiệc.

    • dụ: Trong câu "Tiền chủ hậu khách", có nghĩangười mời khách sẽ lo liệu các chi phí trong bữa tiệc.
  3. Người quyền quản lý các công việc: "Chủ" cũng có thể ám chỉ người đứng đầu, người quyền quyết định trong một tổ chức hoặc tập thể.

    • dụ: "Thanh niên chủ tương lai của đất nước" có nghĩathanh niên sẽ người quyết định xây dựng tương lai cho đất nước.
  4. Người bỏ tiền thuê người làm: Trong ngữ cảnh lao động, "chủ" người thuê công nhân hoặc nhân viên làm việc.

    • dụ: "Chủ thợ đoàn kết trên cơ sở lợi ích chung" có nghĩangười làm thuê người chủ cần hợp tác với nhau để đạt được lợi ích chung.
  5. Người giữ trách nhiệm chính trong một buổi sinh hoạt: "Chủ" cũng có thể chỉ người điều hành hoặc dẫn dắt một sự kiện.

    • dụ: "Ai làm chủ buổi lễ này?" có nghĩaai người điều hành hoặc quản lý buổi lễ.
Tính từ (tt)
  • Chính; quan trọng nhất: "Chủ" cũng có thể được dùng để chỉ thứ đó quan trọng hoặc chủ yếu.
    • dụ: "Động mạch chủ" động mạch chính trong cơ thể. Trong y học, "sâm chủ" có nghĩasâm loại thảo dược quan trọng nhất trong đơn thuốc này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chủ tịch: Người đứng đầu một tổ chức, cơ quan.
  • Chủ nhiệm: Người quản lý một dự án hoặc công việc cụ thể.
  • Chủ sở hữu: Người sở hữu một tài sản hoặc doanh nghiệp.
Phân biệt các biến thể
  • Chủ có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, dụ:
    • Chủ doanh nghiệp: Người sở hữu điều hành một doanh nghiệp.
    • Chủ nhà: Người sở hữu một ngôi nhà, có thể cho thuê hoặc ở.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, từ "chủ" có thể được dùng để thể hiện sự tôn trọng, khi nói đến người lớn tuổi hoặc người vị trí xã hội cao.
  • Trong các cuộc họp, từ "chủ tọa" cũng được sử dụng để chỉ người đứng đầu buổi họp.
  1. dt. 1. Người quyền sở hữu về một tài sản: Chủ tiệm ăn 2. Người mời khách ăn uống: Tiền chủ hậu khách (tng) 3. Người quyền quảncác công việc: Thanh niên chủ tương lai của đất nước 4. Người bỏ tiền thuê người làm: Chủ thợ đoàn kết trên cơ sở lợi ích chung 5. Người giữ trách nhiệm chính trong một buổi sinh hoạt: Ai làm chủ buổi lễ này. // tt. Chính; Quan trọng nhất: Động mạch chủ; Trong đơn thuốc này, sâm chủ.

Comments and discussion on the word "chủ"