Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for church member in Vietnamese - English dictionary
giáo hội
đoàn viên
hội viên
giáo đường
nghị sĩ
nhân viên
con chiên
vế
nhóm viên
thất phu
cán sự
ủy viên
thành viên
cựu kháng chiến
con đỏ
nhà thờ
hộ giá
chạy tang
con đen
cảnh giới
nhận thức luận
chuông
chân
chính thức
tôn giáo
biên chế
ca trù
chiêng