Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chufa
Jump to user comments
Noun
  • cây cói túi Châu Âu (củ giống quả hạch và có thể dùng làm thức ăn)
Related search result for "chufa"
Comments and discussion on the word "chufa"