Jump to user comments
tính từ
- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
- cheap seats
chỗ ngồi rẻ tiền
- cheap music
âm nhạc rẻ tiền
- a cheap jest
trò đùa rẻ tiền
- cheap trip
cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
- cheap tripper
người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
- hời hợt không thành thật
- cheap flattery
sự tâng bốc không thành thật
IDIOMS
- cheapest is the dearest
- (tục ngữ) của rẻ là của ôi
- to feel cheap
- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
- to make oneself cheap
- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
phó từ
- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
- to get (buy) something cheap
mua vật gì rẻ
- to sell something cheap
bán vật gì rẻ
danh từ