Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chuồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật: chuồng lợn chuồng trâu chuồng chim mất bò mới lo làm chuồng (tng.) chuồng cọp sổng chuồng. 2. Chỗ chứa, giữ một số vật ở nông thôn: chuồng phân chuồng bèo.
Related search result for
"chuồng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chuồng"
:
Chu Công
chung
chùng
chủng
chúng
chuông
chuồng
chuộng
chư công
chưng
more...
Words contain
"chuồng"
:
chuồng
chuồng trại
chuồng xí
phân chuồng
Words contain
"chuồng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chuồng
chuông
chua
chuốc
chuỗi
chuộng
chuồn
cà chua
chuôi
chuồn chuồn
more...
Comments and discussion on the word
"chuồng"