Characters remaining: 500/500
Translation

chromé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chromé" có nghĩa là "mạ chrome" hay "được mạ chrome". Đâymột tính từ được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc bề mặt được phủ một lớp chrome (crom), thường để làm cho chúng bóng loáng, bền chống ăn mòn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chromé (tính từ): Chỉ sự vật đã được mạ chrome, thườngkim loại, để tăng độ bền tạo độ bóng.
  • Danh từ: Trong một số trường hợp, "chrome" cũng có thể được dùng để chỉ thép crom - một loại thép chứa chrome, tính chất cơ học tốt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte quotidien (trong ngữ cảnh hàng ngày):

    • "Cette voiture a des jantes chromées." (Chiếc xe này các vành xe được mạ chrome.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp (công nghiệp):

    • "Les pièces chromées sont plus résistantes à la corrosion." (Các bộ phận được mạ chrome thường bền hơn với sự ăn mòn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mạ chrome trong thiết kế nội thất:

    • "Les meubles chromés ajoutent une touche moderne à la décoration." (Các đồ nội thất được mạ chrome mang lại vẻ hiện đại cho không gian trang trí.)
  • Khi nói về da thuộc:

    • "Le cuir chromé est souvent utilisé pour fabriquer des sacs à main." (Da thuộc mạ chrome thường được sử dụng để làm túi xách.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Chromé vs. Chrome: "Chromé" là tính từ mô tả trạng thái được mạ chrome, trong khi "chrome" là danh từ chỉ chất liệu mạ.
  • Mạ niken (nickelé): Một từ gần giống, nhưng "nickelé" chỉ những vật được mạ niken, tính chất khác với chrome.
Từ đồng nghĩa:
  • Mieux poli (được đánh bóng): Chỉ những sản phẩm được làm bóng, nhưng không nhất thiết phải lớp chrome.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ chính thức liên quan trực tiếp đến từ "chromé", nhưng bạn có thể sử dụng trong câu như một phần của mô tả:

Tóm lại:

Từ "chromé" là một tính từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn nói về các sản phẩm công nghiệp, nội thất hay thời trang.

tính từ
  1. xem chrome I
    • Acier chromé
      thép crom
  2. mạ crom
    • cuir chromé
      da crom (da thuộc bằng phèn crom)
danh từ giống đực
  1. thép crom

Comments and discussion on the word "chromé"