Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
christian
/'kristjən/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc
(thuộc) thánh
(thuộc) người văn minh
IDIOMS
Christian burial
lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ
Christian name
tên thánh
danh từ
người theo đạo Cơ-đốc
người văn minh (đối với người dã man như thú vật)
Related search result for
"christian"
Words pronounced/spelled similarly to
"christian"
:
christen
christian
Words contain
"christian"
:
antichristian
antichristianism
christian
Christian year
christianise
christianity
christianize
christianly
congregational christian church
dechristianise
more...
Words contain
"christian"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
con chiên
tên thánh
tết
Comments and discussion on the word
"christian"