Characters remaining: 500/500
Translation

choạc

Academic
Friendly

Từ "choạc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Phân biệt biến thể từ gần giống:
  • Biến thể của từ "choạc" có thể "choạc chân" (giạng ra chân) "choạc mắng" (mắng mỏ).
  • Từ gần giống với "choạc" trong nghĩa giạng ra có thể "giang" ( dụ: giang tay, giang chân).
  • Từ đồng nghĩa với "choạc" trong nghĩa mắng mỏ có thể "quát", "mắng" hoặc "trách".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "choạc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa đúng của từ. Nếu bạn đang nói về tư thế, thì nghĩa giạng ra thích hợp. Nếu bạn đang nói về việc bị mắng, thì nghĩa thứ hai sẽ được áp dụng.
  1. 1 đgt. Giạng ra: Choạc chân.
  2. 2 đgt. Mắng mỏ: Đi chơi về bị bố choạc cho một mẻ.

Similar Spellings

Words Containing "choạc"

Comments and discussion on the word "choạc"