Characters remaining: 500/500
Translation

chouan

Academic
Friendly

Từ "chouan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lịch sử thường được sử dụng trong ngữ cảnh sử học. Đâymột thuật ngữ để chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ chống lại cuộc Cách mạng Pháp vào cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc lịch sử:

    • Từ "chouan" xuất phát từ khu vực tây bắc nước Pháp, đặc biệtvùng Bretagne. Những người "chouans" thườngnhững người nông dân quý tộc địa phương, họ đứng lên chống lại sự thay đổi của cách mạng muốn bảo vệ nền quân chủ.
  2. Cách sử dụng:

    • "Le mouvement chouan a été actif pendant la Révolution française." (Phong trào chouan đã hoạt động mạnh mẽ trong thời kỳ Cách mạng Pháp.)
    • "Il se considère comme un chouan, défendant les valeurs traditionnelles." (Anh ta xem mìnhmột chouan, bảo vệ các giá trị truyền thống.)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Chouannerie: Danh từ này chỉ phong trào hoặc cuộc đấu tranh của những người chouan. Ví dụ: "La chouannerie a conduit à de nombreux conflits dans les campagnes." (Phong trào chouan đã dẫn đến nhiều cuộc xung độtnông thôn.)
    • Chouanisme: Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ tư tưởng hay triếtcủa những người chouan. Ví dụ: "Le chouanisme prône le retour à des valeurs monarchiques." (Chủ nghĩa chouan kêu gọi việc quay trở lại các giá trị quân chủ.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống có thể là "royaliste" (người ủng hộ chế độ quân chủ) hoặc "contre-révolutionnaire" (người chống lại cách mạng).
    • Tuy nhiên, "chouan" mang tính chất địa phương lịch sử hơn so với những từ này.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "chouan", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être aux côtés des chouans" (ở bên cạnh những người chouan) để chỉ việc đứng về phía những người bảo vệ chế độ quân chủ.
Tóm lại:

Từ "chouan" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ người mà còn mang theo bối cảnh lịch sử văn hóa đặc biệt của Pháp.

danh từ giống đực
  1. (sử học) quân Su-ăng (bảo hoàng chống lại cách mạng Pháp)

Similar Spellings

Words Containing "chouan"

Comments and discussion on the word "chouan"