English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ
IDIOMS
- a chit of a girl
- con ranh con, con oắt con
danh từ
danh từ+ Cách viết khác : (chitty)
- giấy chứng nhận, chứng chỉ
- giấy biên nhận, giấy biên lai
IDIOMS
- farewell chit
- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép