Characters remaining: 500/500
Translation

chirurgie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chirurgie" (đọc là /ʃiʁyʁʒi/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phẫu thuật". Đâythuật ngữ được sử dụng để chỉ các phương pháp y học liên quan đến việc can thiệp phẫu thuật, tức là mổ xẻ để điều trị các bệnhhoặc tổn thương.

Định nghĩa:
  • Chirurgie: Là một lĩnh vực trong y học bác sĩ thực hiện các thủ tục phẫu thuật để chữa trị hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "Le patient doit subir une chirurgie pour enlever une tumeur." (Bệnh nhân phải trải qua một ca phẫu thuật để loại bỏ một khối u.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "La chirurgie esthétique est de plus en plus populaire dans notre société." (Phẫu thuật thẩm mỹ đang ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội của chúng ta.)
    • đây, cụm từ "chirurgie esthétique" chỉ hơn về loại phẫu thuật, tức là phẫu thuật nhằm mục đích cải thiện ngoại hình.
Biến thể từ gần giống:
  • Chirurgien (danh từ giống đực): bác sĩ phẫu thuật.

    • Exemple: "Le chirurgien a réussi l'opération." (Bác sĩ phẫu thuật đã thành công trong ca mổ.)
  • Chirurgical(e) (tính từ): liên quan đến phẫu thuật.

    • Exemple: "Les instruments chirurgicaux doivent être stériles." (Các dụng cụ phẫu thuật phải được tiệt trùng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Opération: có thể được sử dụng để chỉ một ca phẫu thuật cụ thể.
    • Exemple: "L'opération a duré trois heures." (Ca phẫu thuật kéo dài ba giờ.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Chirurgie cardiaque: phẫu thuật tim.

    • Exemple: "Il a besoin d'une chirurgie cardiaque urgente." (Anh ấy cần một ca phẫu thuật tim khẩn cấp.)
  • Chirurgie orthopédique: phẫu thuật chỉnh hình.

    • Exemple: "La chirurgie orthopédique traite les problèmes des os et des articulations." (Phẫu thuật chỉnh hình điều trị các vấn đề về xương khớp.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chirurgie", cần phân biệt giữa các loại hình phẫu thuật cũng như các chuyên khoa khác nhau trong y học. Việc nắm ý nghĩa ngữ cảnh sử dụng từ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. phẫu thuật, khoa mổ xẻ
  2. ngành phẫu thuật
    • La chirurgie française
      ngành phẫu thuật Pháp

Comments and discussion on the word "chirurgie"