Characters remaining: 500/500
Translation

électrochirurgie

Academic
Friendly

Từ "électrochirurgie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học. Định nghĩa cơ bản của từ này là "phẫu thuật điện", tức là một phương pháp phẫu thuật sử dụng dòng điện để cắt, đốt hoặc làm đông các trong cơ thể. Phương pháp này thường được áp dụng trong các cuộc phẫu thuật để giảm thiểu chảy máu làm giảm tổn thương cho các xung quanh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'électrochirurgie est utilisée pour traiter certaines tumeurs."
    • (Phẫu thuật điện được sử dụng để điều trị một số khối u.)
  2. Trong ngữ cảnh chuyên môn:

    • "La technique de l'électrochirurgie permet une précision accrue lors de l'intervention."
    • (Kỹ thuật phẫu thuật điện cho phép độ chính xác cao hơn trong quá trình can thiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Électrochirurgien: Danh từ chỉ bác sĩ chuyên thực hiện phẫu thuật điện.
  • Électrochirurgical: Tính từ mô tả những thứ liên quan đến phẫu thuật điện. Ví dụ: "Les instruments électrochirurgicaux sont essentiels dans cette procédure." (Các dụng cụ phẫu thuật điện rất quan trọng trong thủ thuật này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chirurgie: (Phẫu thuật) - chỉ chung về lĩnh vực phẫu thuật, không nhất thiết phảiphẫu thuật điện.
  • Cautérisation: (Đốt) - phương pháp làm đông hoặc tiêu diệt thông qua nhiệt độ, có thể được thực hiện bằng phẫu thuật điện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các công nghệ mới trong y học, bạn có thể dùng: "L'électrochirurgie est de plus en plus utilisée dans les opérations minimalement invasives." (Phẫu thuật điện ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "électrochirurgie", nhưng trong lĩnh vực y học, có thể sử dụng các cụm từ như: - "Mettre sous anesthésie": (Gây mê) - thường xảy ra trước khi thực hiện phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật điện.

Kết luận:

Từ "électrochirurgie" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ y học mà còn mang tính ứng dụng cao trong các thủ thuật phẫu thuật hiện đại.

danh từ giống cái
  1. (y học) phẫu thuật điện

Comments and discussion on the word "électrochirurgie"