Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chin-chin
/'tʃin'tʃin/
Jump to user comments
thán từ
  • (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)
danh từ
  • lời nói xã giao
  • chuyện tầm phào
Related search result for "chin-chin"
Comments and discussion on the word "chin-chin"