Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for child-bearing in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
con rơi
bộ điệu
sai
bộ dạng
hoang thai
con mọn
con so
ộ ệ
ếnh
như chơi
có thai
ợt
đón tay
đìu
con
mỏng môi
phong tư
đẻ
ổ bi
năm tuổi
thai nghén
cháu ngoại
bố đĩ
con hoang
phương diện
lạc hướng
con đỡ đầu
bố cu
nhi đồng
cháu nội
con nhà
ru
có chửa
rốt lòng
đứa bé
hĩm
dấu ấn
roi vọt
hôn hít
kim đồng
bé con
con nít
con một
đèo đẽo
mồ côi
hiếu tử
rời miệng
rối ruột
nhon nhỏn
ình bụng
gia thế
nũng
làm hư
nơm nớp
rốt
ngớ ngẩn
hà hiếp
đứa
chửa
đần độn
đang tay
cháu
quấy
mủ
me
oẹ
bi bô
chỏm
trẻ con
èo uột
khóc lóc
chững
chầm
ngang ngược
so
bổn phận
bệu
cầu nguyện
bắt đầu
đâm bổ
First
< Previous
1
2
Next >
Last