Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chien in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lài
chó
tẩu cẩu
huyền đề
lai
ẳng
xuýt
táp
nhá nhem
vân cẩu
chó mực
bơi chó
nằm queo
gâu gâu
béc-giê
chó dại
nằm co
nằm khoèo
giả cầy
chó ghẻ
chó săn
khuyển
răng nanh
ve vảy
xồ
lẹo
bỏ bả
rảnh nợ
mạt cưa
chó đái
chó đẻ
tiu nghỉu
la liếm
cầy
quắp đuôi
luốc
suỵt
ngoạm
liếm
nhay
chạng vạng
cẩu
cắn trộm
sủa
nhà tông
ưa
ưa
tru
nhập nhoạng
mến
ngoe ngoảy
nhách
vểnh
vểnh
pha giống
vện
vòng cổ
xích
xích
tuyền
có nghĩa
tuất
vẫy
vẫy
nhất
cắt tai
ngoảy
cào
như
chập choạng
yêu
yêu
lang
ngộ
xù
xù
lành
mực
quặp
trổ
First
< Previous
1
2
Next >
Last