Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chevronné
Jump to user comments
tính từ
  • già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu
    • Ecrivain chevronné
      nhà văn già dặn trong nghề
Related search result for "chevronné"
Comments and discussion on the word "chevronné"