Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chevauchement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cưỡi lên nhau, sự đè lên nhau
    • Le chevauchement des tuiles
      ngói cưỡi lên nhau
  • sự lấn
  • (địa chất, địa lý) sự chờm
Related search result for "chevauchement"
Comments and discussion on the word "chevauchement"