Từ "chaussée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "mặt đường" hoặc "đường đi". Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Định nghĩa
Mặt đường: "chaussée" thường được dùng để chỉ bề mặt đường mà xe cộ đi lại. Nó có thể là đường nhựa, đường bê tông hoặc đường đất.
Đê bờ: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ về các công trình như đê bờ, nơi giúp giữ nước ở sông, ao.
Đường đắp cao: "chaussée" có thể đề cập đến những đường được xây dựng đắp cao để vượt qua các khu vực lầy lội hoặc ngập nước.
Dải đá ngầm: Trong ngữ cảnh hàng hải, "chaussée" cũng có thể chỉ về dải đá ngầm trong biển.
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "chaussée" có thể được sử dụng để nói về cấu trúc và thiết kế đường.
La chaussée doit être conçue pour supporter le poids des camions lourds. (Mặt đường phải được thiết kế để chịu được trọng lượng của các xe tải nặng.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Rue: có nghĩa là "đường phố".
Voie: có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối đi".
Sentier: có nghĩa là "đường mòn", thường chỉ những con đường nhỏ hơn, thường xuyên dùng cho người đi bộ.
Các thành ngữ và cụm động từ
Prendre la chaussée: có nghĩa là "đi trên đường", thường dùng trong ngữ cảnh giao thông.
Être sur la chaussée: có nghĩa là "ở trên mặt đường", có thể chỉ việc đứng hoặc di chuyển trên đường.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "chaussée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Tùy thuộc vào tình huống, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ mặt đường giao thông đến các công trình thủy lợi hoặc hàng hải.