Characters remaining: 500/500
Translation

chaussée

Academic
Friendly

Từ "chaussée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mặt đường" hoặc "đường đi". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Mặt đường: "chaussée" thường được dùng để chỉ bề mặt đường xe cộ đi lại. có thểđường nhựa, đường tông hoặc đường đất.
  2. Đê bờ: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ về các công trình như đê bờ, nơi giúp giữ nướcsông, ao.
  3. Đường đắp cao: "chaussée" có thể đề cập đến những đường được xây dựng đắp cao để vượt qua các khu vực lầy lội hoặc ngập nước.
  4. Dải đá ngầm: Trong ngữ cảnh hàng hải, "chaussée" cũng có thể chỉ về dải đá ngầm trong biển.
Ví dụ sử dụng
  1. Mặt đường:

    • La chaussée est en mauvais état à cause des travaux. (Mặt đường đang trong tình trạng xấu do công trình thi công.)
  2. Đê bờ:

    • Les agriculteurs ont construit une chaussée pour protéger leurs champs des inondations. (Các nông dân đã xây dựng một đê bờ để bảo vệ cánh đồng khỏi lũ lụt.)
  3. Đường đắp cao:

    • Cette chaussée permet de traverser la zone marécageuse sans problème. (Con đường đắp cao này cho phép vượt qua khu vực đầm lầy không gặp vấn đề .)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "chaussée" có thể được sử dụng để nói về cấu trúc thiết kế đường.
  • La chaussée doit être conçue pour supporter le poids des camions lourds. (Mặt đường phải được thiết kế để chịu được trọng lượng của các xe tải nặng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rue: có nghĩa là "đường phố".
  • Voie: có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối đi".
  • Sentier: có nghĩa là "đường mòn", thường chỉ những con đường nhỏ hơn, thường xuyên dùng cho người đi bộ.
Các thành ngữ cụm động từ
  • Prendre la chaussée: có nghĩa là "đi trên đường", thường dùng trong ngữ cảnh giao thông.
  • Être sur la chaussée: có nghĩa là "ở trên mặt đường", có thể chỉ việc đứng hoặc di chuyển trên đường.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "chaussée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Tùy thuộc vào tình huống, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ mặt đường giao thông đến các công trình thủy lợi hoặc hàng hải.

danh từ giống cái
  1. mặt đường
  2. đê bờ giữ nước (ở sông, ao...)
  3. đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)
  4. dải đá ngầm (ở biển)
  5. dãy cột đá bazan

Comments and discussion on the word "chaussée"