Characters remaining: 500/500
Translation

chaussette

Academic
Friendly

Từ "chaussette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tất" hoặc "vớ". Đâymột món đồ dùng để đeo vào chân, thường được làm từ vải dệt, nhằm giữ ấm hoặc tạo cảm giác thoải mái khi đi giày.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /ʃo.sɛt/
  • Giống: Giống cái (la chaussette)
  • Số ít: la chaussette
  • Số nhiều: les chaussettes
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai acheté des chaussettes nouvelles. (Tôi đã mua những đôi tất mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • Il est important de porter des chaussettes en laine pendant l'hiver pour garder ses pieds au chaud. (Điều quan trọngmang tất bằng len trong mùa đông để giữ ấm cho chân.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "chaussette" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, trong các câu hỏi liên quan đến thời trang hoặc sức khỏe:

    • Quelle couleur de chaussettes portes-tu aujourd'hui ? (Hôm nay bạn mang tất màu ?)
  • Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ như:

    • Être sur le pied de guerre (Sẵn sàng cho mọi tình huống) - mặc dù không trực tiếp liên quan đến "chaussette", nhưng thể hiện sự chuẩn bị tốt, như việc chọn tất phù hợp để đi ra ngoài.
Phân biệt các biến thể:
  • Chaussette à clous: Đâymột kiểu tất thường được thiết kế với các mũi nhọn hoặc điểm nhấn, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện thời trang.
  • Chaussettes de sport: Tất thể thao, được thiết kế đặc biệt để mang khi chơi thể thao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chausson: Giày đi trong nhà, thường mềm ấm.
  • Bas: Từ này cũng chỉ đến một loại tất, nhưng thường dài hơn có thể lên đến đầu gối.
Một số cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "chaussette", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như: - Mettre des chaussettes (đeo tất). - Enlever ses chaussettes (cởi tất).

Kết luận:

Từ "chaussette" là một từ cơ bản nhưng rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tất ngắn
    • chaussettes à clous
      (thông tục) giày đỉnh

Words Containing "chaussette"

Words Mentioning "chaussette"

Comments and discussion on the word "chaussette"