Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chatouille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) sự cù
  • (thân mật) cảm giác buồn buồn
    • Avoir des chatouilles dans le nez
      thấy buồn buồn trong mũi
  • (động vật học) như ammocète
Related search result for "chatouille"
Comments and discussion on the word "chatouille"