Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chasse-roue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trụ ngáng (xây ở hai bên cửa ra vào để xe khỏi va vào cửa)
Related search result for "chasse-roue"
Comments and discussion on the word "chasse-roue"