Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charogne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xác thối (của con vật)
  • (nghĩa xấu) xác người
  • (thông tục) đồ chó chết
Related search result for "charogne"
Comments and discussion on the word "charogne"