Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
charger
/'tʃɑ:dʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
  • ổ nạp đạn
  • (điện học) bộ nạp điện
Related words
Related search result for "charger"
Comments and discussion on the word "charger"