Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chapelet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tràng hạt
  • (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt
  • tràng, chuỗi, xâu
    • Chapelet d'oignons
      xâu hành
    • chapelet d'injures
      tràng chửi rủa
  • (kiến trúc) đường trang trí hình chuỗi hạt
    • chapelet hydraulique; pompe à chapelet
      guồng nước
Related search result for "chapelet"
Comments and discussion on the word "chapelet"