Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đổi ý
đầu óc
cải
đột ngột
chăm lo
cam tâm
biến chuyển
đổi giọng
coi chừng
đổi
nhẹ nợ
óc
quản chi
nhẹ mình
quyết chí
sá quản
băn khoăn
chuyên tâm
chú tâm
nom
giữ trẻ
nhớ
quản
nài
dạ
chuyển
chất
giỗ
tinh thần
quyết thắng
đa mang
thay
đột biến
di trú
dưỡng thần
nhất tâm
chẳng quản
thần hồn
thanh tâm
trông
tâm thần
nói lảng
mưu trí
không sao
khắc sâu
tâm trí
quyết ý
chuyển biến
cải hóa
hóa
đại biến
cải danh
trở
thay đổi
đổi thay
đổi tiền
trở giọng
nhọc óc
nề hà
để bụng
more...