Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
chaffer
/'tʃæfə/
Jump to user comments
danh từ
người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
danh từ
sự cò kè, sự mặc cả
động từ
cò kè, mặc cả
(+ away) bán lỗ
đấu khẩu
chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
IDIOMS
to chaffer away one's time
cò kè mất thì giờ
Related words
Synonyms:
haggle
higgle
huckster
Related search result for
"chaffer"
Words pronounced/spelled similarly to
"chaffer"
:
caber
caper
chafer
chaffer
chafferer
chauffer
chauffeur
chipper
chopper
coffer
more...
Words contain
"chaffer"
:
chaffer
chafferer
Comments and discussion on the word
"chaffer"