Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chức in Vietnamese - French dictionary
đương chức
bãi chức
bản chức
cách chức
công chức
cất chức
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phẩm
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức sự
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chức việc
cung chức
giáng chức
giáo chức
giới chức
huyền chức
hương chức
lên chức
miễn chức
nhà chức trách
nhóm chức
nhậm chức
nhiệm chức
phục chức
quan chức
sung chức
tại chức
từ chức
tựu chức
tổ chức
thụ chức
thăng chức
thiên chức
ti chức
tiểu viên chức
treo chức
vô tổ chức
viên chức
viên chức
viên chức hóa
xứng chức