Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giở chứng
giới chức
hội chứng
huyền chức
hương chức
khảo chứng
kiểm chứng
làm chứng
lên chức
luận chứng
miễn chức
minh chứng
nghịch chứng
người chứng
nhà chứa
nhà chức trách
nhân chứng
nhóm chức
nhậm chức
nhiệm chức
phản chứng
phục chức
quan chức
sức chứa
sung chức
tang chứng
tại chức
từ chức
tựu chức
tổ chức
thế chứ
thụ chức
thực chứng
thăng chức
thiên chức
ti chức
tiểu viên chức
trái chứng
trở chứng
treo chức
triệu chứng
triệu chứng học
vô tổ chức
viên chức
viên chức
viên chức hóa
xác chứng
xứng chức
First
< Previous
1
2
Next >
Last