Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chủng chẳng
chủng hệ
chủng loại
chủng tộc
chủng tộc chủ nghĩa
chủng viện
chiết trung chủ nghĩa
chun chủn
cơ hội chủ nghĩa
dân chủ
dân chủ hoá
dân tộc chủ nghĩa
dị chủng
diệt chủng
gia chủ
giáo điều chủ nghĩa
giáo chủ
hành vi chủ nghĩa
hình thức chủ nghĩa
hồng chủng
hội chủ
hiếu chủ
hư vô chủ nghĩa
khổ chủ
khoan hoà chủ nghĩa
khoái lạc chủ nghĩa
kinh nghiệm chủ nghĩa
làm chủ
lủn chủn
liên binh chủng
minh chủ
nhà nhân chủng học
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân văn chủ nghĩa
phê phán chủ nghĩa
phó chủ tịch
phản dân chủ
quân chủ
quân chủng
quốc gia chủ nghĩa
quốc tế chủ nghĩa
sự chủ
sự vụ chủ nghĩa
tâm lí chủ nghĩa
tân chủ
tân dân chủ
tín chủ
tôn chủ
tự chủ
tự chủng
tự do chủ nghĩa
tự ngã chủ nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
thân chủ
thí chủ
thần chủ
thực dụng chủ nghĩa
thuần chủng
thuyền chủ
tiêm chủng
tiếm chủ
tiểu địa chủ
tiểu chủ
tinh hoa chủ nghĩa
trái chủ
trại chủ
trung bình chủ nghĩa
truyền thống chủ nghĩa
tuyệt chủng
tư bản chủ nghĩa
vô chủ
vô chủ
vật chất chủ nghĩa
vật chủ
vị lợi chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
First
< Previous
1
2
Next >
Last