Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chọ in Vietnamese - French dictionary
đấu chọi
đối chọi
bảnh chọe
bộ chọn
chành chọe
châm chọc
chũm chọe
chòng chọc
chạy chọt
chọ
chọc
chọc gan
chọc ghẹo
chọc hút
chọc lét
chọc nách
chọc tức
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọi
chọi gà
chọn
chọn lọc
chọn lựa
chọn ngày
chống chọi
chõm chọe
chia chọn
gà chọi
giùi chọc
kén chọn
lựa chọn
nói chọc
nhà chọc trời
que chọc lò
trêu chọc
tuyển chọn