Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đánh giá thấp, không cho là phải, là tốt: Ai cũng chê nó xấu Cao chê ngỏng, thấp chê lùn, Béo chê béo trục béo tròn, Gầy chê xương sống xương sườn phơi ra (tng.).
Related search result for "chê"
Comments and discussion on the word "chê"