Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chèvre
Jump to user comments
{{con dê}}
danh từ giống cái
  • dê cái
  • (kỹ thuật) cần trục con dê
    • Ménager la chèvre et le chou
      bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái, làm vui lòng cả hai bên
    • Devenir chèvre
      nóng lòng, sốt ruột
Related search result for "chèvre"
Comments and discussion on the word "chèvre"